1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発掘
- Cách đọc: はっくつ
- Từ loại: Danh từ; động từ ghép する (発掘する)
- Ý nghĩa khái quát: đào bới, khai quật; tìm ra/khai phá (nhân tài, tác phẩm, dữ liệu bị lãng quên)
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (hay dùng trong tin tức, học thuật)
- Ngữ vực: khảo cổ, xây dựng, nghiên cứu, kinh doanh/giải trí (ẩn dụ: “khai phá” tài năng)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: dùng công cụ và phương pháp chuyên môn để khai quật đồ vật/di tích dưới đất (例: 遺跡の発掘)
- Nghĩa mở rộng: phát hiện/khai phá cái giá trị bị chôn vùi/ẩn giấu như tài năng, tác phẩm cũ, dữ liệu (例: 人材を発掘)
3. Phân biệt
- 掘る: “đào” nói chung (động tác). 発掘 nhấn mạnh vào “khai quật có giá trị/phát hiện”.
- 出土: “được khai quật, lộ ra từ đất” (kết quả). 出土品 là hiện vật khai quật; quá trình là 発掘。
- 発見: “phát hiện” (không nhất thiết đào). 発掘 hàm ý đào bới, hoặc ẩn dụ “khai phá”.
- 掘削: đào/xúc mang tính kỹ thuật công trình (đường hầm, móng). 発掘 thiên về khảo cổ/khai phá giá trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: N を発掘する/N が発掘される/N の発掘調査/N を人材発掘
- Ngữ cảnh điển hình: khảo cổ (遺跡の発掘), dự án xây dựng kèm khảo sát, tuyển dụng/giải trí (新人発掘)
- Phong cách: trang trọng trong báo cáo, tin tức; ẩn dụ thân thiện trong marketing/nhân sự.
- Collocation: 発掘現場, 発掘許可, 発掘隊, 発掘品, 再発掘, 人材発掘, 才能発掘
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 掘る | Liên quan | đào | Hành động “đào” thuần túy, không nhấn giá trị phát hiện. |
| 出土 | Kết quả | được khai quật | Nói về hiện vật lộ ra/khai quật được. |
| 発見 | Gần nghĩa | phát hiện | Không bao hàm “đào bới”; dùng rộng hơn. |
| 掘削 | Liên quan | đào/xúc kỹ thuật | Công trình, mỏ; sắc thái kỹ thuật. |
| 開発 | Liên quan | phát triển | Phát triển tài nguyên/khu vực; khác mục tiêu. |
| 人材発掘 | Biến thể | khai phá nhân tài | Thường dùng trong HR, giải trí. |
| 埋蔵 | Đối hướng | chôn vùi, tồn trữ dưới đất | Trạng thái trái chiều với “khai quật”. |
| 隠蔽 | Đối hướng | che giấu | Ngược ý “tìm ra/khai phá”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 発 (phát): “phát, bắn ra, khởi phát”.
- 掘 (quật): “đào, bới”. Bộ thủ tay 扌 + phần クツ (cấu tạo phồn tạp).
- Kết hợp nghĩa: “phát” + “đào” → “khai quật” cả nghĩa đen lẫn nghĩa mở rộng “khai phá/đào tìm giá trị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 発掘 đã vượt ra ngoài phạm vi khảo cổ để trở thành từ khóa trong kinh doanh: “発掘する” nhân tài, ý tưởng, dữ liệu. Khi muốn nhấn mạnh tính hệ thống, chuyên nghiệp của việc “đào tìm” giá trị, dùng 発掘 sẽ trang trọng và gợi hình hơn là 単に “発見”.
8. Câu ví dụ
- 遺跡の発掘が本格的に始まった。
Cuộc khai quật di tích đã bắt đầu chính thức.
- 考古学チームが古代の墓を発掘した。
Đội khảo cổ đã khai quật một ngôi mộ cổ.
- 新人歌手を全国から発掘するプロジェクトだ。
Đây là dự án khai phá ca sĩ mới trên toàn quốc.
- 倉庫から貴重な資料が発掘された。
Tài liệu quý đã được tìm ra/khai quật từ kho.
- 地域の魅力を発掘して観光につなげる。
Khai phá sức hấp dẫn địa phương để gắn với du lịch.
- 人材発掘のために採用基準を見直した。
Đã xem lại tiêu chí tuyển dụng để khai phá nhân tài.
- 未公開データの発掘が研究の鍵だ。
Khai thác/khai quật dữ liệu chưa công bố là chìa khóa nghiên cứu.
- 現場では安全を最優先に発掘作業を進める。
Tại hiện trường, tiến hành công tác khai quật với an toàn là ưu tiên hàng đầu.
- 埋もれた名作を発掘して再出版した。
Đã khai phá kiệt tác bị lãng quên và tái bản.
- 社内のノウハウを発掘し、共有化を進める。
Khai phá tri thức ngầm trong công ty và thúc đẩy chia sẻ.