療養所 [Liệu Dưỡng Sở]
りょうようじょ
りょうようしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

viện điều dưỡng

Hán tự

Liệu chữa lành; chữa trị
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 療養所