痂せる
[Già]
悴せる [Tụy]
忰せる [Thụy]
悴せる [Tụy]
忰せる [Thụy]
かせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
khô; đóng vảy
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị nhiễm độc (sơn mài)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Từ cổ
tiêu hao