番太 [Phiên Thái]
ばんた

Danh từ chung

⚠️Từ ngữ thô tục

người gác cổng (hàm ý cấp thấp hoặc thuộc burakumin)

Hán tự

Phiên lượt; số trong một chuỗi
Thái mập; dày; to

Từ liên quan đến 番太