Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
略奪品
[Lược Đoạt Phẩm]
りゃくだつひん
🔊
Danh từ chung
chiến lợi phẩm
Hán tự
略
Lược
viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
奪
Đoạt
cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Từ liên quan đến 略奪品
戦利品
せんりひん
chiến lợi phẩm; chiến tích
分捕り
ぶんどり
giật lấy; vật giật được
分捕り品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
分捕り物
ぶんどりもの
chiến lợi phẩm
分捕品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
強奪物
ごうだつぶつ
chiến lợi phẩm; của cướp
悪銭
あくせん
tiền bất chính; đồng tiền xấu
獲物
えもの
con mồi; chiến lợi phẩm
盗品
とうひん
Hàng hóa bị đánh cắp; vật phẩm bị đánh cắp; chiến lợi phẩm
腐れ金
くされがね
số tiền nhỏ
Xem thêm