畝り
[Mẫu]
うねり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gợn sóng; uốn lượn
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sóng lớn; sóng dâng
JP: 濃霧に加えてうねりも高かった。
VI: Ngoài sương mù, sóng cũng cao.