畜産 [Súc Sản]
ちくさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chăn nuôi

Hán tự

Súc gia súc; gia cầm và động vật
Sản sản phẩm; sinh

Từ liên quan đến 畜産