畜産 [Súc Sản]

ちくさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chăn nuôi

Hán tự

Từ liên quan đến 畜産

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 畜産
  • Cách đọc: ちくさん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chăn nuôi gia súc gia cầm; ngành chăn nuôi.
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, kinh tế, an toàn thực phẩm

2. Ý nghĩa chính

Hoạt động và ngành sản xuất nuôi trồng động vật (bò, lợn, gà, cừu…) nhằm cung cấp thịt, sữa, trứng, da, lông, v.v. Từ gần nghĩa: 畜産業 (ngành chăn nuôi).

3. Phân biệt

  • 酪農 (らくのう): chăn nuôi bò sữa, tập trung vào sữa và sản phẩm sữa.
  • 養鶏/養豚/養牛: chăn nuôi gà/lợn/bò (chuyên biệt từng loài).
  • 水産: thủy sản (nuôi trồng/khai thác thủy sinh), khác với 畜産.
  • 耕種農業: trồng trọt cây trồng; đối ứng với chăn nuôi trong cơ cấu nông nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả ngành: 畜産が盛んな地域/畜産業に従事する (khu vực chăn nuôi phát triển/lao động trong ngành).
  • Vấn đề: 畜産の環境負荷/動物福祉/飼料価格の高騰.
  • Chính sách: 畜産振興策/畜産物の安全管理.
  • Sản phẩm: 畜産物 (thịt, sữa, trứng…), 畜産農家 (hộ chăn nuôi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
畜産業 Đồng nghĩa gần Ngành chăn nuôi Dùng nhiều trong văn bản chính sách/kinh tế
酪農 Liên quan Chăn nuôi bò sữa Nhấn mạnh sản phẩm sữa
養鶏・養豚・養牛 Liên quan Chăn gà/lợn/bò Phân ngành cụ thể
畜産物 Liên quan Sản phẩm chăn nuôi Thịt, sữa, trứng, da, lông…
水産 Đối loại Thủy sản Ngành khác trong nông nghiệp rộng
耕種農業 Đối loại Nông nghiệp trồng trọt Đối ứng với 畜産 trong cơ cấu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (チク): gia súc, súc vật.
  • (サン/う-む): sản xuất, sinh ra, sản vật.
  • Tổ hợp nghĩa: “sản xuất từ gia súc” → ngành chăn nuôi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Xu hướng gần đây trong 畜産 là chú trọng 動物福祉 (phúc lợi động vật), truy xuất nguồn gốc, và giảm phát thải. Công nghệ số (IoT cảm biến chuồng trại) giúp tối ưu thức ăn, sức khỏe đàn, giảm chi phí và rủi ro dịch bệnh.

8. Câu ví dụ

  • この地域は畜産が盛んだ。
    Khu vực này chăn nuôi rất phát triển.
  • 畜産と耕種を組み合わせて循環型農業を目指す。
    Kết hợp chăn nuôi và trồng trọt để hướng tới nông nghiệp tuần hoàn.
  • 政府は畜産振興策を打ち出した。
    Chính phủ đã đưa ra chính sách thúc đẩy chăn nuôi.
  • 畜産物の安全管理が強化された。
    Việc quản lý an toàn sản phẩm chăn nuôi được tăng cường.
  • 飼料価格の高騰が畜産農家を直撃している。
    Giá thức ăn tăng vọt đang ảnh hưởng trực tiếp tới hộ chăn nuôi.
  • 酪農は畜産の一分野である。
    Chăn nuôi bò sữa là một phân ngành của chăn nuôi.
  • 畜産における動物福祉が注目されている。
    Phúc lợi động vật trong chăn nuôi đang được chú ý.
  • 地域ブランドの肉は畜産の努力の結晶だ。
    Thịt thương hiệu địa phương là kết tinh nỗ lực của ngành chăn nuôi.
  • 畜産現場でデータ活用が進む。
    Việc sử dụng dữ liệu đang phát triển tại hiện trường chăn nuôi.
  • 若者の畜産離れを止める施策が必要だ。
    Cần chính sách để ngăn xu hướng giới trẻ rời bỏ chăn nuôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 畜産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?