画楼 [Hoạch Lâu]
がろう

Danh từ chung

tòa nhà trang trí cao

Danh từ chung

biệt thự hoàn hảo như tranh; ngôi nhà tráng lệ trông như thể từ một bức tranh

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao

Từ liên quan đến 画楼