画帳
[Hoạch Trướng]
がちょう
Danh từ chung
album tranh
JP: 私は画帳と鉛筆を持って車で海辺にスケッチしに行くのが好きです。
VI: Tôi thích lái xe đến bãi biển để vẽ tranh với sổ vẽ và bút chì.