男っぽい
[Nam]
おとこっぽい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nam tính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジョーの男っぽいにおいでルイーザは気分が悪くなってしまった。
Mùi đàn ông của Joe khiến Louisa cảm thấy khó chịu.