Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
申請者
[Thân Thỉnh Giả]
しんせいしゃ
🔊
Danh từ chung
người nộp đơn
Hán tự
申
Thân
có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
請
Thỉnh
mời; hỏi
者
Giả
người
Từ liên quan đến 申請者
出願人
しゅつがんにん
người nộp đơn
出願者
しゅつがんしゃ
người nộp đơn
志望者
しぼうしゃ
ứng viên; người nộp đơn
志願者
しがんしゃ
người nộp đơn; ứng viên
応募者
おうぼしゃ
người đăng ký
申請人
しんせいにん
người nộp đơn
申込人
もうしこみにん
người nộp đơn
申込者
もうしこみしゃ
người nộp đơn
願い主
ねがいぬし
người nộp đơn; người cầu nguyện
Xem thêm