申込者 [Thân Liêu Giả]

申し込み者 [Thân Liêu Giả]

もうしこみしゃ

Danh từ chung

người nộp đơn

JP: 多数たすう申込もうしこみしゃなかからかれえらばれた。

VI: Anh ấy đã được chọn từ trong số nhiều ứng viên.

Hán tự

Từ liên quan đến 申込者