用向き [Dụng Hướng]
ようむき

Danh từ chung

công việc

JP: よほど重要じゅうよう用向ようむきでやってきたことが、かれ顔色かおいろかった。

VI: Tôi có thể thấy ông ấy đến với một việc hết sức quan trọng qua vẻ mặt.

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 用向き