生活様式 [Sinh Hoạt Dạng Thức]
せいかつようしき

Danh từ chung

lối sống của một người

JP: これがアメリカふう生活せいかつ様式ようしきだ。

VI: Đây là phong cách sống kiểu Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらの生活せいかつ様式ようしきわたしたちの生活せいかつ様式ようしきとはちがう。
Lối sống của họ khác với lối sống của chúng ta.
祖母そぼすこしも生活せいかつ様式ようしきえなかった。
Bà tôi không hề thay đổi lối sống của mình chút nào.
かれあたらしい生活せいかつ様式ようしきれた。
Anh ấy đã quen với lối sống mới.
科学かがく我々われわれ生活せいかつ様式ようしきつくげる。
Khoa học đã tạo nên lối sống của chúng ta.
あなたはあたらしい生活せいかつ様式ようしきにすぐれるでしょう。
Bạn sẽ sớm quen với lối sống mới thôi.
ひと生活せいかつ様式ようしき大半たいはんはおかねによってまる。
Phần lớn lối sống của con người được quyết định bởi tiền bạc.
ゴードンは日本にほん生活せいかつ様式ようしき興味きょうみっている。
Gordon quan tâm đến lối sống của Nhật Bản.
かれらは自分じぶんたちのふる生活せいかつ様式ようしきてたくなかった。
Họ không muốn từ bỏ lối sống cũ của mình.
この言葉ことばあたらしい生活せいかつ様式ようしき想定そうていさせる。
Từ này gợi lên một phong cách sống mới.
かれあたらしい生活せいかつ様式ようしきへの適応てきおう問題もんだいかかえている。
Anh ấy đang gặp vấn đề trong việc thích nghi với lối sống mới.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Hoạt sống động; hồi sinh
Dạng ngài; cách thức
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 生活様式