ライフスタイル

Danh từ chung

phong cách sống

JP: あなたのライフスタイルを見直みなおしてみましょう。

VI: Hãy xem xét lại lối sống của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ピザは今日きょうのライフスタイルにったものの1つです。
Pizza là một trong những món ăn phù hợp với lối sống ngày nay.
かれらのライフスタイルはぼくらのとはちがう。
Lối sống của họ khác chúng ta.

Từ liên quan đến ライフスタイル