生殖
[Sinh Thực]
せいしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sinh sản
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
陰茎は雄の生殖器のひとつ。
Dương vật là một trong những cơ quan sinh dục của nam giới.