生残者 [Sinh Tàn Giả]
せいざんしゃ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người sống sót

🔗 生存者

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Tàn còn lại; dư
Giả người

Từ liên quan đến 生残者