生態学 [Sinh Thái Học]
せいたいがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

sinh thái học

JP: 世界せかい熱帯ねったい雨林うりんは、この惑星わくせいじょう生命せいめい形成けいせいする生態せいたいがくてき連鎖れんさなかで、かけがえのないたまきをなしているのである。

VI: Các khu rừng nhiệt đới trên thế giới tạo thành một vòng không thể thay thế trong chuỗi sinh thái của sự sống trên hành tinh này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

砂漠さばく生態せいたいがくあたらしい学問がくもん分野ぶんやである。
Sinh thái học sa mạc là một lĩnh vực học thuật mới.
わたし生態せいたいがくについてかれおおくの質問しつもんをした。
Tôi đã hỏi anh ấy nhiều câu hỏi về sinh thái học.
彼女かのじょ生態せいたいがく興味きょうみしめすようになったのはかれ影響えいきょうである。
Cô ấy bắt đầu quan tâm đến sinh thái học do ảnh hưởng từ anh ấy.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 生態学