1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生態
- Cách đọc: せいたい
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: sinh thái; tập tính, lối sống của sinh vật; (bóng) thực trạng/vận hành của một nhóm
- Độ phổ biến: phổ biến trong khoa học, báo chí
- Thường gặp trong tổ hợp: 生態系, 生態学, 生態調査
2. Ý nghĩa chính
- Sinh thái, lối sống/tập tính của sinh vật: cách sống, chu kỳ, môi trường sinh sống, quan hệ với môi trường.
- (Bóng) Cách vận hành/thực trạng của một tổ chức/nhóm người (sắc thái điều tra, khách quan), tuy nhiên dùng cẩn trọng để không lẫn với 実態.
3. Phân biệt
- 生態 vs 生体: 生態 nói về sinh thái, lối sống; 生体 là “cơ thể sống/sinh thể”.
- 生態 vs 実態: 実態 = thực trạng, bản chất thực; 生態 thiên về “cách thức tồn tại/vận hành như một hệ sinh thái (ẩn dụ)”.
- 生態 vs 生活: 生活 là đời sống sinh hoạt hằng ngày; 生態 là góc nhìn khoa học/khách quan về “cách sống”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học: 生態学, 生態系, 生態ピラミッド, 生態調査.
- Báo chí/điều tra: 詐欺グループの生態に迫る (đi sâu vào “cách vận hành” của nhóm lừa đảo).
- Giáo dục/môi trường: 森の生態を学ぶ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生態系 |
Liên quan |
hệ sinh thái |
Tập hợp sinh vật và môi trường |
| 生態学 |
Liên quan |
sinh thái học |
Ngành nghiên cứu |
| 習性 |
Đồng nghĩa gần |
tập tính |
Nhấn mạnh thói quen bẩm sinh |
| 実態 |
Phân biệt |
thực trạng |
Dùng khi muốn nói “thực tình/hình hài thật” |
| 生活 |
Phân biệt |
đời sống |
Khía cạnh sinh hoạt hằng ngày |
| 生体 |
Phân biệt |
sinh thể, cơ thể sống |
Không đồng nghĩa với 生態 |
| 非生物 |
Đối lập bối cảnh |
vô sinh vật |
Đối lập với giới sinh vật trong hệ sinh thái |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 生: sống, sinh. 態: trạng thái, hình thái (bộ tâm + âm “能/態”).
- 生態 = “trạng thái/cách tồn tại của cái sống”. Các từ ghép thường gặp: 生態系, 生態学, 生態調査.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về con người, dùng 生態 tạo cảm giác quan sát từ xa, như quan điểm nghiên cứu. Nếu muốn nhấn mạnh “thực tế nội tình”, nên chọn 実態. Trong giáo dục môi trường, kết hợp 生態系 và 多様性 (đa dạng) để trình bày mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
8. Câu ví dụ
- オオカミの生態について研究している。
Tôi đang nghiên cứu về sinh thái của loài sói.
- この湿地は独特の生態系を形成している。
Đầm lầy này hình thành một hệ sinh thái độc đáo.
- 都市に暮らすカラスの生態を調査した。
Đã khảo sát sinh thái của quạ sống ở đô thị.
- 森の生態を守るために伐採を制限する。
Hạn chế chặt cây để bảo vệ sinh thái rừng.
- 犯罪組織の生態に迫るドキュメンタリー。
Phim tài liệu đi sâu vào cách vận hành của tổ chức tội phạm.
- 外来種が在来種の生態に影響を与えている。
Loài ngoại lai đang ảnh hưởng đến sinh thái của loài bản địa.
- 砂漠の動物は過酷な環境に適応した生態を持つ。
Động vật sa mạc có lối sống thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
- この講義では昆虫の生態を学ぶ。
Trong bài giảng này chúng ta học về sinh thái côn trùng.
- SNS時代の若者の生態を分析する。
Phân tích “cách sống/vận hành” của giới trẻ thời mạng xã hội.
- 海藻の生態は季節と水温に左右される。
Sinh thái của tảo biển bị chi phối bởi mùa và nhiệt độ nước.