環境学 [Hoàn Cảnh Học]
かんきょうがく

Danh từ chung

nghiên cứu môi trường

Hán tự

Hoàn vòng; vòng tròn; vòng lặp
Cảnh biên giới
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 環境学