Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
環境学
[Hoàn Cảnh Học]
かんきょうがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu môi trường
Hán tự
環
Hoàn
vòng; vòng tròn; vòng lặp
境
Cảnh
biên giới
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 環境学
生態
せいたい
sinh thái học; đời sống và thói quen (của động vật)
生態学
せいたいがく
sinh thái học