1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生き生き
- Cách đọc: いきいき
- Loại từ: Trạng từ, tính từ đuôi な (dạng 〜と, 〜して, 〜している); từ láy
- Nghĩa khái quát: sinh động, rạng rỡ, đầy sức sống, sống động
- Cấu trúc thường dùng: 生き生きとV, Nは生き生きしている, 生き生きとしたN
2. Ý nghĩa chính
生き生き diễn tả trạng thái đầy sức sống, sinh động, rạng rỡ của con người, vật, bức tranh, cách nói chuyện, lớp học. Dùng để khen tích cực.
3. Phân biệt
- 生き生き vs 活発: 活発 nhấn mạnh năng động, hay hoạt động; 生き生き nhấn vào cảm giác rạng rỡ, tươi sáng, sức sống toát ra.
- 生き生き vs 元気: 元気 là khỏe mạnh, có thể dùng chào hỏi; 生き生き thiên về vẻ rạng rỡ, sinh động trong biểu hiện.
- Biến thể chữ: 活き活き cũng được dùng, nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn chữ kana.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng trạng từ: 生き生きと話す, 生き生きと描かれている.
- Dạng vị ngữ: 子どもたちは生き生きしている Bọn trẻ trông rất sinh động.
- Dạng định ngữ: 生き生きとした表情 gương mặt rạng rỡ.
- Ngữ cảnh: mô tả con người, bài giảng, bức tranh, quang cảnh, giọng nói, văn bản.
- Sắc thái: khen ngợi, tích cực, tự nhiên trong cả văn nói và văn viết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 活発(かっぱつ) | Liên quan | hiếu động, năng nổ | Tập trung vào mức độ hoạt động |
| 元気 | Liên quan | khỏe mạnh, tươi tỉnh | Rộng hơn, dùng chào hỏi |
| 鮮やか | Đồng nghĩa gần | rực rỡ, tươi tắn | Thường cho màu sắc, ấn tượng |
| 躍動感 | Liên quan | cảm giác chuyển động | Tính danh từ trừu tượng |
| しょんぼり | Đối nghĩa | ủ rũ | Trạng thái tiêu cực |
| 元気がない | Đối nghĩa | thiếu sức sống | Mô tả con người, sinh vật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Là từ láy dạng A-A: 生き (sống) lặp lại → nhấn mạnh trạng thái tràn đầy sức sống.
- Biến thể chữ Hán: 活き活き cũng thấy trong văn viết, nhưng dạng kana 生き生き phổ biến hơn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả bài thuyết trình hay trang vẽ, dùng 生き生きと giúp câu văn giàu hình ảnh hơn so với chỉ nói “うまい”. Với người, cấu trúc “目が生き生きしている” tập trung vào ánh mắt, rất tự nhiên trong tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 子どもたちは公園で生き生きしている。
Bọn trẻ trông đầy sức sống ở công viên.
- 彼女は新しい職場で生き生きと働いている。
Cô ấy làm việc một cách rạng rỡ ở nơi làm việc mới.
- 先生の授業は例が豊富で生き生きとしている。
Tiết học của thầy rất sinh động vì có nhiều ví dụ.
- 彼の目は夢を語るとき生き生きと輝く。
Đôi mắt anh ấy sáng lên đầy sức sống khi nói về ước mơ.
- この絵は花びらが生き生きと描かれている。
Bức tranh này vẽ cánh hoa rất sinh động.
- 留学経験を生き生きと語った。
Đã kể về trải nghiệm du học một cách sống động.
- 退職後、彼は畑仕事で生き生きしている。
Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tràn đầy sức sống với việc làm vườn.
- 写真の人物がまるで動き出しそうに生き生きしている。
Nhân vật trong ảnh trông sống động như sắp cử động.
- この町は朝市で生き生きと活気づく。
Thị trấn trở nên sôi động nhờ chợ sáng.
- 彼は田舎に戻ってからのほうが生き生きできている。
Anh ấy sống rạng rỡ hơn từ khi trở về quê.