生き地獄 [Sinh Địa Ngục]
生地獄 [Sinh Địa Ngục]
いきじごく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

địa ngục trần gian; địa ngục sống

JP: 地獄じごくは、いいすぎぎだとわたしおもう。

VI: Tôi cũng nghĩ rằng gọi đó là địa ngục trần gian là hơi quá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚けっこんは、むつまじければ理想郷りそうきょうあらそえねば地獄じごく
Nếu quan hệ vợ chồng mà tốt đẹp, thì cuộc sống hôn nhân sẽ là thiên đường. Nếu quan hệ vợ chồng mà tồi tệ, thì cuộc sống hôn nhân sẽ trở thành địa ngục trần gian.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Địa đất; mặt đất
Ngục nhà tù; nhà giam

Từ liên quan đến 生き地獄