生う
[Sinh]
おう
Động từ Nidan (thượng đẳng) - đuôi “hu/fu” (cổ)Tự động từ
⚠️Từ cổ
mọc (cây); mọc lên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
高校生なの?
Cậu là học sinh trung học phải không?
生を感じる。
Cảm nhận được sự sống.
生でも召し上がれます。
Có thể ăn sống.
この食べ物は生だ。
Món ăn này còn sống.
まだ高校生なの?
Bạn vẫn còn là học sinh trung học à?
彼女は医学生でした。
Cô ấy đã từng là sinh viên y khoa.
これは生中継です。
Đây là chương trình truyền hình trực tiếp.
生でも食べれますよ。
Ăn sống cũng được.
生で食べれます。
Có thể ăn sống được.
トムは卒業生です。
Tom là cựu sinh viên.