瓦解 [Ngõa Giải]

がかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụp đổ

Hán tự

Từ liên quan đến 瓦解