[Ngõa]
かわら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ngói

Hán tự

Ngõa ngói; gam

Từ liên quan đến 瓦