[Ngõa]
グラム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gam

JP: このジャムの正味しょうみ重量じゅうりょうは200グラムです。

VI: Trọng lượng tịnh của hũ mứt này là 200 gram.

Từ liên quan đến 瓦