ジー

Danh từ chung

G

Danh từ chung

gram

🔗 グラム

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

(gia tốc do) trọng lực

Danh từ chung

giga-

🔗 ギガ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

hằng số hấp dẫn

🔗 万有引力定数

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

gauss

🔗 ガウス

Danh từ chung

khán giả chung (chứng nhận phim)

Danh từ chung

⚠️Từ uyển ngữ  ⚠️Khẩu ngữ

gián

🔗 ゴキブリ

Danh từ chung

📝 từ "Goal"

điểm đến (trên GPS)

Danh từ chung

nhóm

🔗 グループ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはGTカーが大好だいすきだった。
Họ rất thích xe GT.
べいはkg単位たんいられている。
Lúa mì được bán theo kg.
このGジャンはもう15年じゅうごねんている。
Tôi đã mặc chiếc áo khoác jean này được 15 năm rồi.
茶碗ちゃわん一杯いっぱいのごはんやく、180gです。
Một chén cơm có trọng lượng khoảng 180g.

Từ liên quan đến G