球体
[Cầu Thể]
きゅうたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
hình cầu; quả cầu; hình cầu tròn
JP: 地球は完全な球体ではない。
VI: Trái Đất không phải là một quả cầu hoàn hảo.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
bóng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地球は球体である。
Trái Đất là một quả cầu.
太陽は燃える球体である。
Mặt trời là một quả cầu lửa.
地球は宇宙空間に漂う球体にすぎない。
Trái Đất chỉ là một quả cầu trôi nổi trong không gian.
誰もが地球は球体だと認めていた。
Mọi người đều công nhận Trái Đất là hình cầu.