玩具 [Ngoạn Cụ]
おもちゃ
オモチャ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ chơi

JP: その工場こうじょう玩具おもちゃ製造せいぞうしている。

VI: Nhà máy đó đang sản xuất đồ chơi.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ chơi

Hán tự

Ngoạn chơi; đùa giỡn
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 玩具