玩具 [Ngoạn Cụ]
翫具 [Ngoạn Cụ]
がんぐ

Danh từ chung

đồ chơi

🔗 おもちゃ

Hán tự

Ngoạn chơi; đùa giỡn
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 玩具