遊び道具 [Du Đạo Cụ]
あそびどうぐ

Danh từ chung

đồ chơi

Hán tự

Du chơi
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 遊び道具