Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遊び道具
[Du Đạo Cụ]
あそびどうぐ
🔊
Danh từ chung
đồ chơi
Hán tự
遊
Du
chơi
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
具
Cụ
dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu
Từ liên quan đến 遊び道具
おもちゃ
đồ chơi
トイ
とい
máng nước; ống nước
弄び物
もてあそびもの
đồ chơi
弄物
もてあそびもの
đồ chơi
手あそび
てあそび
đồ chơi; chơi (với đồ chơi)
手遊び
てあそび
đồ chơi; chơi (với đồ chơi)
玩具
おもちゃ
đồ chơi
玩弄物
がんろうぶつ
đồ chơi
玩物
がんぶつ
đồ chơi
翫具
がんぐ
đồ chơi
Xem thêm