Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猿股
[Viên Cổ]
さるまた
🔊
Danh từ chung
quần đùi
Hán tự
猿
Viên
khỉ
股
Cổ
đùi; háng
Từ liên quan đến 猿股
ショーツ
quần đùi
キュロット
quần váy
ショートパンツ
quần đùi
トランクス
quần bơi
ハーパン
quần short (dài đến đầu gối)
パンツ
quần lót; quần đùi
下穿
したばき
quần lót; quần trong
下穿き
したばき
quần lót; quần trong
半ズボン
はんズボン
quần ngắn; quần lửng
海パン
かいパン
quần bơi
短パン
たんパン
quần short; quần ngắn
Xem thêm