猜疑 [Sai Nghi]
さいぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghi ngờ; ghen tị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その問題もんだい根本こんぽん原因げんいんは、現代げんだい世界せかいにおいて、賢明けんめい人々ひとびと猜疑さいぎしんちている一方いっぽうで、おろかな人々ひとびと自信じしん過剰かじょうであるということである。
Nguyên nhân cơ bản của vấn đề là, trong thế giới hiện đại, những người khôn ngoan đầy nghi ngờ trong khi những kẻ ngu ngốc lại quá tự tin.

Hán tự

Sai ghen tị; nghi ngờ
Nghi nghi ngờ

Từ liên quan đến 猜疑