Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
独居室
[Độc Cư Thất]
どっきょしつ
🔊
Danh từ chung
phòng đơn
Hán tự
独
Độc
đơn độc; một mình; tự phát; Đức
居
Cư
cư trú
室
Thất
phòng
Từ liên quan đến 独居室
セル
tế bào
檻
おり
lồng; chuồng; phòng giam
檻房
かんぼう
phòng giam; buồng giam
独居房
どっきょぼう
phòng giam đơn; phòng biệt giam
独居監房
どっきょかんぼう
phòng giam đơn
独房
どくぼう
phòng giam đơn
監房
かんぼう
phòng giam; buồng giam
細胞
さいぼう
tế bào
電池
でんち
pin
Xem thêm