独占 [Độc Chiếm]

どくせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

độc quyền

JP: かれ独占どくせん反対はんたいしていた。

VI: Anh ấy đã phản đối độc quyền.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ riêng

JP: おんな父親ちちおや愛情あいじょう独占どくせんしたいとおもい、母親ははおや競争きょうそうしゃとみなしがちであった。

VI: Cô bé thường coi mẹ là đối thủ vì muốn độc chiếm tình yêu của bố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは独占どくせんよくつよい。
Tom rất độc chiếm.
彼女かのじょ両親りょうしん愛情あいじょう独占どくせんした。
Cô ấy đã độc chiếm tình yêu thương của bố mẹ.
郵政ゆうせい事業じぎょう政府せいふ独占どくせん事業じぎょうです。
Dịch vụ bưu chính là ngành kinh doanh độc quyền của chính phủ.
かれ部屋へや独占どくせんしている。
Anh ấy chiếm dụng phòng.
独占どくせん販売はんばいけんっております。
Chúng tôi có quyền phân phối độc quyền.
彼女かのじょおおきないえ独占どくせんしている。
Cô ấy chiếm giữ một ngôi nhà lớn.
子供こどもたちにテレビを独占どくせんさせるな。
Đừng để bọn trẻ chiếm dụng TV.
彼女かのじょ莫大ばくだい財産ざいさん独占どくせんしている。
Cô ấy đang sở hữu một khối tài sản khổng lồ.
彼女かのじょ父親ちちおや愛情あいじょう独占どくせんしたいとおもった。
Cô ấy muốn độc chiếm tình yêu của cha.
同社どうしゃくにのタバコぎょう独占どくせんしている。
Công ty đó độc quyền ngành công nghiệp thuốc lá quốc gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 独占

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 独占
  • Cách đọc: どくせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (独占する)
  • Nghĩa khái quát: độc chiếm, độc quyền, chiếm lĩnh; trong truyền thông là “độc quyền phát sóng/đưa tin”.
  • Ngữ pháp thường gặp: Aを独占する/Aの独占、独占的(な)、独占禁止法

2. Ý nghĩa chính

  • Độc chiếm, chiếm trọn: Một cá thể/tổ chức nắm toàn bộ hoặc phần áp đảo một nguồn lực, thị phần, sự chú ý…
  • Độc quyền (kinh tế/pháp lý): Trạng thái không có cạnh tranh hiệu quả; liên hệ đến 独占禁止法 (Luật chống độc quyền).
  • Độc quyền tin/bản quyền trong truyền thông: 独占インタビュー(phỏng vấn độc quyền), 独占生中継(tường thuật trực tiếp độc quyền).

3. Phân biệt

  • 独占 vs 占有: 独占 là “độc chiếm” mang sắc thái chiếm lĩnh và thường hàm ý loại bỏ cạnh tranh; 占有 là “chiếm hữu/chiếm giữ” về mặt pháp lý hoặc vật lý.
  • 独占 vs 専用: 専用 là “chuyên dùng” theo mục đích quy định (không nói về cạnh tranh). 独占 nhấn mạnh việc “một bên chiếm trọn”.
  • 独占 vs 一人占め: 一人占め mang sắc thái khẩu ngữ, cảm xúc (“ôm hết về mình”), dùng trong đời thường.
  • 独占 vs 寡占: 寡占 là “thiểu quyền/ít bên cùng chi phối thị trường”; 独占 là “một bên chi phối”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế/kinh doanh: 市場を独占する, シェアの独占, 利益の独占.
  • Pháp lý/quy định: 独占禁止法に違反する, 公正な競争を阻害する独占.
  • Truyền thông/giải trí: 独占インタビュー, 独占配信, 話題を独占する.
  • Đời sống: 彼は彼女の時間を独占したがる(muốn chiếm hết thời gian của cô ấy).
  • Sắc thái: trang trọng trong kinh doanh/pháp lý; thân mật với 一人占め trong hội thoại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
占有(せんゆう)Liên quanChiếm hữuTính pháp lý/vật lý; không nhất thiết hàm ý loại bỏ cạnh tranh.
専用(せんよう)Liên quanChuyên dùngDo quy định/thiết kế; khác với “độc chiếm thị trường”.
一人占め(ひとりじめ)Gần nghĩaÔm hết/giữ hếtKhẩu ngữ, sắc thái cảm xúc.
寡占(かせん)Liên quanThiểu quyềnVài doanh nghiệp chi phối; khác với độc quyền tuyệt đối.
モノポリーĐồng nghĩaMonopolyThuật ngữ vay mượn trong kinh tế.
共有(きょうゆう)Đối nghĩaChia sẻ/cùng sở hữuTrái nghĩa về mặt phân bổ nguồn lực.
競争(きょうそう)Đối nghĩaCạnh tranhMôi trường có nhiều chủ thể tham gia.
独占禁止法Liên quanLuật chống độc quyềnKhung pháp lý ngăn hành vi độc quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ドク, ひとり): “một mình, đơn độc”.
  • (セン, しめる): “chiếm giữ, bói đoán”.
  • Kết hợp nghĩa: “một mình chiếm lấy” → 独占.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp cụm “市場の独占は消費者利益を損なう”. Hãy chú ý sự khác nhau về sắc thái: dùng 独占 khi có ý niệm “chiếm trọn” hoặc “độc quyền”, còn “専用” là do quy định. Trong truyền thông, gắn “独占” trước danh từ để tạo sắc thái “độc quyền, đặc biệt” như 独占公開, 独占配信.

8. Câu ví dụ

  • その企業が国内市場を独占している。
    Công ty đó đang độc chiếm thị trường trong nước.
  • 彼は彼女の時間を独占しようとして嫌われた。
    Anh ấy cố chiếm hết thời gian của cô ấy nên bị ghét.
  • この番組は大会の決勝を独占生中継する。
    Chương trình này tường thuật trực tiếp độc quyền trận chung kết.
  • 新製品がSNSの話題を独占した。
    Sản phẩm mới chiếm trọn chủ đề bàn tán trên mạng xã hội.
  • メダルを日本勢が独占した。
    Đoàn Nhật Bản thâu tóm toàn bộ huy chương.
  • 利益の独占は許されない。
    Không thể chấp nhận việc độc chiếm lợi nhuận.
  • 独占禁止法に独占的行為が抵触する。
    Hành vi mang tính độc quyền vi phạm Luật chống độc quyền.
  • その雑誌は俳優への独占インタビューを掲載した。
    Tạp chí đó đăng bài phỏng vấn độc quyền với nam diễn viên.
  • 大手が広告枠を独占して中小が出稿できない。
    Các hãng lớn độc chiếm suất quảng cáo khiến doanh nghiệp nhỏ không thể đăng.
  • トップニュースを新チームが独占した。
    Đội mới chiếm trọn vị trí tin tức hàng đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 独占 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?