狒々 [Phí 々]
狒狒 [Phí Phí]
ひひ
ヒヒ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khỉ đầu chó

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

kẻ dâm đãng; ông già dê; kẻ săn gái

Hán tự

Phí khỉ đầu chó

Từ liên quan đến 狒々