出歯亀 [Xuất Xỉ Quy]
出歯かめ [Xuất Xỉ]
でばかめ – 出歯亀
でばがめ – 出歯亀

Danh từ chung

📝 theo tên một người thời Minh Trị

kẻ nhìn trộm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょが『いまのぞいてたでしょう。この出歯亀でばかめ野郎やろう。』とおこりました。
Cô ấy tức giận và nói, "Anh vừa nhìn lén tôi phải không, hả thằng mắt lác."

Hán tự

Xuất ra ngoài
Xỉ răng
Quy rùa

Từ liên quan đến 出歯亀