犠牲者 [Nghé Sinh Giả]

ぎせいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nạn nhân (đặc biệt là người bị giết); thương vong

JP: 戦争せんそうおおくの犠牲ぎせいしゃして終結しゅうけつした。

VI: Chiến tranh đã kết thúc với nhiều nạn nhân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この犯罪はんざいしゃ遺伝いでん犠牲ぎせいしゃだ。
Tên tội phạm này là nạn nhân của di truyền.
彼等かれらはいわゆる戦争せんそう犠牲ぎせいしゃだ。
Họ là những nạn nhân của cái gọi là chiến tranh.
その事故じこ犠牲ぎせいしゃはだれですか。
Ai là nạn nhân của vụ tai nạn đó?
犠牲ぎせいしゃにはふか同情どうじょうねんおぼえます。
Tôi cảm thấy sâu sắc thương cảm đối với nạn nhân.
その戦争せんそうすうおおくの犠牲ぎせいしゃた。
Cuộc chiến đó đã để lại nhiều nạn nhân.
この病気びょうきすうせん犠牲ぎせいしゃた。
Căn bệnh này đã cướp đi sinh mạng của hàng ngàn người.
みんなが犠牲ぎせいしゃたちふか同情どうじょうした。
Mọi người đều cảm thông sâu sắc với các nạn nhân.
だれつぎ犠牲ぎせいしゃになるのであろうか。
Ai sẽ là nạn nhân tiếp theo?
その事故じこ犠牲ぎせいしゃすう死者ししゃ5名ごめい負傷ふしょうしゃ100名ひゃくめいであった。
Số nạn nhân của vụ tai nạn này là 5 người chết và 100 người bị thương.
厄介やっかいごとこすやっこは、厄介やっかいごと犠牲ぎせいしゃになる。
Kẻ gây rắc rối sẽ trở thành nạn nhân của rắc rối.

Hán tự

Từ liên quan đến 犠牲者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 犠牲者
  • Cách đọc: ぎせいしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nạn nhân, người thiệt mạng/chịu thiệt hại (thường trong tai nạn, thảm họa, chiến tranh)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; phổ biến trong tin tức, báo cáo
  • Cụm thường gặp: 事故の犠牲者, 戦争の犠牲者, 犠牲者数, 犠牲者遺族, 犠牲者を出す

2. Ý nghĩa chính

犠牲者 chỉ người phải gánh chịu thiệt hại nghiêm trọng, đặc biệt là người tử vong trong các sự kiện như tai nạn, thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh. Cũng có thể bao hàm người bị tổn hại nghiêm trọng dù không tử vong, tùy ngữ cảnh bài báo.

3. Phân biệt

  • 犠牲者 vs 被害者: 被害者 là “nạn nhân” nói chung (bị hại trong tội phạm, tai nạn…) và thường còn sống; 犠牲者 thường gợi mức độ nghiêm trọng hơn, nhiều trường hợp chỉ người đã chết.
  • 犠牲者 vs 死者: 死者 là “người chết” (con số), trung lập; 犠牲者 nhấn mạnh họ là “nạn nhân” của một sự kiện bi thảm.
  • 犠牲: danh từ “sự hy sinh”; không nhầm với 犠牲者 (người chịu hy sinh/thiệt mạng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 〜の犠牲者(事故の犠牲者, 火災の犠牲者, 戦争の犠牲者)
  • Cụm thường gặp: 犠牲者数が増える/減る, 犠牲者を追悼する, 犠牲者を出す(gây ra thương vong)
  • Văn phong báo chí, báo cáo hiện trường, phát ngôn chính quyền; khi giao tiếp, nên dùng trang trọng, thể hiện sự cảm thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
被害者Tương cậnNạn nhân (bị hại)Không nhất thiết tử vong; dùng rộng.
死者Liên quanNgười chếtThuần số liệu, trung tính, không hàm ý “nạn nhân”.
犠牲Liên quanSự hy sinhDanh từ trừu tượng; không chỉ người.
遺族Liên quanGia quyến người mấtĐi chung với 犠牲者(犠牲者遺族).
加害者Đối nghĩaNgười gây hạiĐối lập vai trò pháp lý/đạo đức.
救助者Đối chiếuNgười cứu hộVai trò hỗ trợ, không phải nạn nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 犠: bộ 牛(bộ “bò”)+ 義 (nghĩa, chính đáng) → ý gốc “hiến tế, hy sinh”.
  • 牲: bộ 牛 + 生 → con vật hiến tế; nghĩa “hy sinh, sinh mạng”.
  • 者: người; kẻ, người làm…
  • Tổng hợp: 犠牲(sự hy sinh)+ 者(người)→ “người phải hy sinh/thiệt mạng” = 犠牲者.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch tin tức, cần cân nhắc sắc thái: 犠牲者 nhấn mạnh tính bi thảm và sự cảm thông. Nếu bài viết chỉ thuần số liệu, 死者 có thể phù hợp hơn; khi nhấn mạnh chịu thiệt hại nói chung, 被害者 là lựa chọn an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 台風による犠牲者は十数人にのぼった。
    Số nạn nhân do bão đã lên đến hơn chục người.
  • 事故の犠牲者を追悼する式典が行われた。
    Đã diễn ra lễ tưởng niệm các nạn nhân của vụ tai nạn.
  • 戦争の犠牲者には多くの子どもが含まれている。
    Trong số các nạn nhân chiến tranh có nhiều trẻ em.
  • 火災で犠牲者を出さないため、避難訓練を徹底する。
    Để không có nạn nhân trong hỏa hoạn, cần triệt để diễn tập sơ tán.
  • 地震の犠牲者数は時間とともに明らかになってきた。
    Số lượng nạn nhân động đất dần rõ ràng theo thời gian.
  • 当局は犠牲者の身元確認を進めている。
    Nhà chức trách đang tiến hành xác định danh tính các nạn nhân.
  • 犠牲者の遺族を支援する制度が拡充された。
    Chế độ hỗ trợ gia quyến nạn nhân đã được mở rộng.
  • 洪水の犠牲者に対する募金が全国で始まった。
    Quyên góp cho nạn nhân lũ lụt đã bắt đầu trên toàn quốc.
  • 報道は犠牲者のプライバシーにも配慮すべきだ。
    Báo chí cũng cần lưu ý đến quyền riêng tư của nạn nhân.
  • テロの犠牲者を忘れないために碑が建てられた。
    Một tấm bia đã được dựng lên để không quên các nạn nhân của vụ khủng bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 犠牲者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?