特色づける
[Đặc Sắc]
特色付ける [Đặc Sắc Phó]
特色付ける [Đặc Sắc Phó]
とくしょくづける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phân biệt; đánh dấu; đặc trưng