特徴付ける
[Đặc Chưng Phó]
特徴づける [Đặc Chưng]
特徴づける [Đặc Chưng]
とくちょうづける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
đặc trưng hóa
JP: ここ数ヶ月間、アメリカの金融政策は信用の引き締めで特徴づけられている。
VI: Trong những tháng gần đây, chính sách tài chính của Mỹ được đặc trưng bởi việc thắt chặt tín dụng.