特別席 [Đặc Biệt Tịch]

とくべつせき

Danh từ chung

ghế đặc biệt

JP: 特別とくべつせきまいいたい。

VI: Tôi muốn mua hai vé ghế đặc biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 特別席