特例 [Đặc Lệ]
とくれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

trường hợp đặc biệt; ngoại lệ

Hán tự

Đặc đặc biệt
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 特例