物真似 [Vật Chân Tự]
物まね [Vật]
ものまね
モノマネ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắt chước (ai đó, cái gì đó); giả mạo; bắt chước giọng nói

JP: ためしてみると、アレックスはたんものまねをしているのではないことがわかった。

VI: Khi thử nghiệm, Alex đã chứng minh rằng anh ấy không chỉ đơn thuần là bắt chước.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Chân thật; thực tế
Tự giống; tương tự

Từ liên quan đến 物真似