物的 [Vật Đích]
ぶってき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Tính từ đuôi na

vật chất; vật lý

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 物的