物忌み
[Vật Kị]
物忌 [Vật Kị]
物忌 [Vật Kị]
ものいみ
ものいまい
– 物忌
ぶっき
– 物忌
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thanh tẩy qua nhịn ăn và kiêng cữ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ở nhà vào những ngày không may để tránh xui xẻo (thực hành Onmyōdō)
🔗 陰陽道