牧地 [Mục Địa]
ぼくち

Danh từ chung

đồng cỏ chăn thả

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 牧地