牛乳 [Ngưu Nhũ]
ぎゅうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

sữa (bò)

JP: うし我々われわれ牛乳ぎゅうにゅうあたえてくれる。

VI: Con bò cho chúng ta sữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牛乳ぎゅうにゅうったの?
Bạn đã mua sữa chưa?
牛乳ぎゅうにゅういたいの?
Bạn muốn mua sữa à?
牛乳ぎゅうにゅうはどこだろう?
Sữa ở đâu nhỉ?
牛乳ぎゅうにゅうをください。
Làm ơn cho tôi sữa.
牛乳ぎゅうにゅうめない。
Tôi không thể uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうまなかったよ。
Tôi không uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうんだ。
Tôi đã uống sữa.
牛乳ぎゅうにゅうくさった。
Sữa bị thiu rồi.
牛乳ぎゅうにゅうもちょうだい。
Cho tôi sữa nữa nhé.
メアリーは牛乳ぎゅうにゅう大好だいすきだ。
Mary rất thích uống sữa.

Hán tự

Ngưu
Nhũ sữa; ngực

Từ liên quan đến 牛乳