1. Thông tin cơ bản
- Từ: 牛乳
- Cách đọc: ぎゅうにゅう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sữa bò (dùng để uống/chế biến)
- Lĩnh vực: ẩm thực, dinh dưỡng, giáo dục (bữa trưa học đường), công nghệ thực phẩm
- Độ trang trọng: trung tính
2. Ý nghĩa chính
Chỉ sữa lấy từ bò, thường là sản phẩm đã qua xử lý (tiệt trùng, đồng nhất hóa). Xuất hiện trong đời sống hằng ngày: uống trực tiếp, pha cà phê, làm bánh, nấu ăn.
3. Phân biệt
- 牛乳 vs ミルク: ミルク đôi khi chỉ chung “sữa” (kể cả sữa thực vật hoặc sữa bột), còn 牛乳 là “sữa bò” cụ thể.
- 乳(にゅう): chữ Hán “nhũ”, dùng trong thuật ngữ (乳製品, 乳糖) chứ không thay cho 牛乳 trong lời nói hàng ngày.
- 生乳 (せいにゅう: sữa tươi nguyên liệu) là nguyên liệu trước chế biến; sản phẩm đến tay người tiêu dùng thường ghi 牛乳 hoặc 低脂肪牛乳, 成分無調整など.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 牛乳パック, 牛乳を温める, 牛乳アレルギー, 低脂肪牛乳, 成分無調整牛乳, 牛乳消費.
- Động từ: 牛乳を飲む・注ぐ・加える・温める・買う・切らす(đã hết).
- Ngữ cảnh: bữa sáng, công thức nấu ăn, siêu thị, trường học (給食の牛乳).
- Lưu ý dị ứng: có người bị 牛乳アレルギー hoặc 不耐症 (lactose intolerance), cần thay thế bằng sữa khác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ミルク | Liên quan | sữa (chung) | Ngữ cảnh đời thường/đồ uống. |
| 生乳 | Thuật ngữ | sữa tươi nguyên liệu | Trước khi chế biến công nghiệp. |
| 低脂肪牛乳 | Biến thể | sữa bò ít béo | Đã điều chỉnh thành phần. |
| 成分無調整 | Thuật ngữ | không điều chỉnh thành phần | Gần với thành phần tự nhiên. |
| 乳製品 | Nhóm liên quan | sản phẩm từ sữa | Phô mai, sữa chua, bơ… |
| 豆乳 | Đối chiếu | sữa đậu nành | Thay thế khi dị ứng/lactose. |
| 無乳糖牛乳 | Biến thể | sữa bò không lactose | Phù hợp người không dung nạp lactose. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 牛: bò.
- 乳: sữa, nhũ.
- Cấu tạo nghĩa: “sữa từ bò”.
- Hán Việt: Ngưu nhũ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên nhãn, bạn sẽ thấy thông tin nhiệt độ/kiểu xử lý (ví dụ: tiệt trùng nhiệt độ cao). Về vị, 牛乳 “無調整” thường béo và thơm hơn “低脂肪”. Khi nấu ăn, thêm 牛乳 vào cuối để tránh tách béo và giữ mùi thơm.
8. Câu ví dụ
- 朝は温かい牛乳を一杯飲む。
Buổi sáng tôi uống một cốc sữa bò ấm.
- 牛乳をコーヒーに少し加える。
Thêm một chút sữa bò vào cà phê.
- 冷蔵庫の牛乳が切れていた。
Trong tủ lạnh đã hết sữa bò.
- 給食で牛乳が配られる。
Sữa bò được phát trong bữa trưa ở trường.
- 低脂肪の牛乳を選んでいる。
Tôi chọn sữa bò ít béo.
- 牛乳パックはリサイクルしてください。
Vui lòng tái chế hộp sữa bò.
- 牛乳アレルギーの子どもには豆乳を出す。
Với trẻ dị ứng sữa bò thì dùng sữa đậu nành.
- スープに牛乳を入れてまろやかにする。
Cho sữa bò vào súp để vị dịu hơn.
- このプリンは牛乳の風味が濃い。
Bánh flan này có hương sữa bò đậm.
- 期限前の牛乳は早めに消費しよう。
Hãy dùng sớm sữa bò trước hạn.