版権
[Bản Quyền]
はんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
bản quyền; quyền xuất bản
JP: この本はまだ版権が生きている。
VI: Cuốn sách này vẫn còn bản quyền.
🔗 著作権; 出版権