Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片陰
[Phiến Âm]
かたかげ
🔊
Danh từ chung
bóng râm; chỗ râm mát
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
陰
Âm
bóng tối; âm
Từ liên quan đến 片陰
シェード
mái che
シャドウ
bóng
シャドー
lâu đài
冥暗
めいあん
u ám; bóng râm
冥闇
めいあん
u ám; bóng râm
小蔭
こかげ
nơi ẩn náu nhỏ; góc khuất
小陰
しょういん
âm dương nhỏ hơn (trong âm dương)
影
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng
影法師
かげぼうし
hình bóng
日蔭
ひかげ
bóng râm; bóng tối
日陰
ひかげ
bóng râm; bóng tối
本影
ほんえい
bóng tối hoàn toàn
物陰
ものかげ
nơi khuất tầm nhìn; chỗ ẩn náu; nơi trú ẩn; chỗ trốn
翳
かすみ
sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù
翳り
かげり
bóng tối; u ám
蔭
かげ
bóng râm; bóng tối
陰
いん
cực âm
陰り
かげり
bóng tối; u ám
陰影
いんえい
bóng râm
陰翳
いんえい
bóng râm
Xem thêm