片陰 [Phiến Âm]
かたかげ

Danh từ chung

bóng râm; chỗ râm mát

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Âm bóng tối; âm

Từ liên quan đến 片陰