父ちゃん
[Phụ]
とうちゃん
とっちゃん
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
bố
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父ちゃんと一緒に住んでるんだ。
Tôi đang sống cùng bố.
父ちゃんは仕事に頑固一徹な人間です。
Bố tôi là người cực kỳ cứng đầu trong công việc.
俺、お前の父ちゃんが怖いんだよ。
Tôi sợ bố của bạn quá.
僕の父ちゃん、釣りバカなんだ。
Bố tôi là một kẻ mê câu cá.
うわ、父ちゃんと母ちゃんがチューしてるよ。
Ôi, ba mẹ đang hôn nhau kìa.
昨日さぁ、父ちゃんね、3匹も魚を釣ったんだよ。
Hôm qua, bố tôi đã câu được ba con cá đấy.
昨日さぁ、僕の父ちゃん、魚を3匹も捕まえたんだよ。
Hôm qua, bố tôi đã câu được ba con cá đấy.